swelling
swelling | ['sweliη] | | danh từ | | | sự sưng lên, sự tấy lên; chỗ sưng lên, chỗ tấy lên (trên cơ thể) | | | he had a swelling on his knee | | nó bị sưng ở đầu gối | | | sự phồng ra (lốp xe...); sự căng (buồm...) | | | nước sông lên to |
/'sweliɳ/
danh từ sự phồng ra (lốp xe...); sự căng (buồm...) sự sưng lên, sự tấy lên (vết thương) nước sông lên to
|
|