stringy
stringy | ['striηi] | | tính từ | | | giống như dây, như sợi dây | | | lank stringy hair | | tóc xoã sợi | | | có xơ (quả đậu..) | | | dai; có thớ, có sợi (thịt) | | | quánh; chảy thành dây (hồ, keo...) |
/'striɳi/
tính từ có thớ, có sợi; giống sợi dây quánh; chảy thành dây (hồ, keo...)
|
|