squealer
squealer | ['skwi:lə] | | danh từ | | | người la hét | | | con vật kêu chiêm chiếp (gà con..) | | | kẻ mách tin, kẻ chỉ điểm |
| | [squealer] | | saying && slang | | | one who tells the police or authorities, canary | | | Jason, you squealer! You told the teacher I copied your work. |
/'skwi:lə/
danh từ người la hét người hay mách lẻo, người hay hớt; chỉ điểm non; bồ câu non
|
|