Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
satisfactory





satisfactory
[,sætis'fæktəri]
tính từ
vừa ý; thoả đáng
a satisfactory attempt/meal/book/piece of work
một cố gắng/bữa ăn/quyển sách/tác phẩm vừa ý
the result of the experiment was satisfactory
kết quả cuộc thí nghiệm thật đáng hài lòng
her school report says her French is satisfactory
bản nhận xét của nhà trường nói rằng môn tiếng Pháp của cô ta là khá
we want a satisfactory explanation of your lateness
chúng tôi muốn được nghe giải thích thoả đáng về sự chậm trễ của anh


/,sætis'fæktəri/

tính từ
làm thoả mãn, làm vừa ý; đầy đủ, tốt đẹp
satisfactory result kết quả tốt đẹp
satisfactory proof chứng cớ đầy đủ
(tôn giáo) để đền tội, để chuộc tội

Related search result for "satisfactory"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.