safeguard
safeguard | ['seifgɑ:d] | | danh từ | | | cái để bảo vệ, cái để che chở | | | giấy thông hành an toàn (như) safe-conduct | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bộ phận an toàn | | ngoại động từ | | | che chở, bảo vệ, giữ gìn, canh gác | | | to safeguard peace | | giữ gìn hoà bình |
/'seifgɑ:d/
danh từ cái để bảo vệ, cái để che chở (như) safe-conduct (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bộ phận an toàn
ngoại động từ che chở, bảo vệ, giữ gìn to safeguard peace giữ gìn hoà bình
|
|