reminiscent
reminiscent | [,remi'nisnt] | | tính từ | | | nhớ lại; làm nhớ lại, gợi lại | | | to be reminiscent of something | | gợi lại cái gì, làm nhớ lại cái gì | | | có xu hướng hồi tưởng | | | in a reminiscent mood | | trong tâm trạng hồi tưởng |
/,remi'nisnt/
tính từ nhớ lại; làm nhớ lại, gợi lại to be reminiscent of something gợi lại cái gì, làm nhớ lại cái gì
|
|