polished
polished | ['pouli∫t] | | tính từ | | | bóng, láng | | | polished wood | | gỗ đánh bóng | | | (nghĩa bóng) lịch sự, thanh nhã, tao nhã; tinh tế | | | polished manners | | thái độ lịch sự |
/'pouliʃt/
tính từ bóng, láng (nghĩa bóng) lịch sự, thanh nhã, tao nhã polished manners cử chỉ lịch sự tao nhã
|
|