pillion
pillion | ['piliən] | | danh từ | | | nệm lót sau yên ngựa (để đèo thêm người, (thường) là đàn bà) | | | yên đèo, yên sau (mô tô, xe đạp...) | | | pillion passenger/seat | | (thuộc ngữ) hành khách ngồi xe ôm/yên đèo ở đằng sau | | phó từ | | | ở đằng sau, ngồi yên đèo | | | to ride pillion | | ngồi xe ôm/yên đèo ở đằng sau; đi xe ôm |
/'piljən/
danh từ nệm lót sau yên ngựa (để đèo thêm người, thường là đàn bà) yên đèo (đằng sau mô tô, xe đạp...) to ride pillion ngồi đèo ở đằng sau
|
|