persistence
persistence | [pə'sistəns] | | Cách viết khác: | | persistency | | [pə'sistənsi] | | danh từ | | | tính bền bỉ; sự kiên trì | | | sự tiếp tục tồn tại; sự dai dẳng |
/pə'sistəns/ (persistency) /pə'sistənsi/
danh từ tính kiên gan, tính bền bỉ tính cố chấp; tính ngoan cố tính dai dẳng
|
|