Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
kinetics




kinetics
[ki'netiks]
danh từ, số nhiều dùng như số ít
động học
physical kinetics
động lực học vật lý
chemical kinetics
động lực học hoá học



động lực học

/kai'netiks /

danh từ, số nhiều dùng như số ít
động học
physical kinetics động lực học vật lý
chemical kinetics động lực học hoá học

Related search result for "kinetics"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.