| ['helplis] |
| tính từ |
| | không có khả năng hoạt động nếu không có sự giúp đỡ; cần sự giúp đỡ của người khác |
| | a helpless baby/invalid/drunkard |
| một đứa bé/người tàn phế/người say rượu không tự lực được |
| | to be helpless with laughter |
| phải chọc mới cười được |
| | không có sự giúp đỡ; không bảo vệ được |
| | without their weapons, they were helpless |
| họ bất lực khi không có vũ khí trong tay |