faithfully
faithfully | ['feiθfuli] | | phó từ | | | trung thành, chung thuỷ | | | trung thực, chính xác | | | to deal faithfully with | | | nói thật với (ai), nói thật về (một vấn đề) | | | to promise faithfully | | | (thông tục) hứa một cách chắc chắn | | | yours faithfully | | | Xem yours |
/'feiθfuli/
phó từ trung thành, chung thuỷ trung thực, chính xác !to deal faithfully with nói thật với (ai), nói thật về (một vấn đề) !to promise faithfully (thông tục) hứa một cách chắc chắn !yours faithfully yours
|
|