fag-end
fag-end | ['fæg'end] | | danh từ | | | mẩu vải thừa (khi cắt áo...); đầu xơ ra, đầu không bện (của sợi dây thừng...) | | | đầu thừa đuôi thẹo, phần bỏ đi |
/'fæg'end/
danh từ mẩu vải thừa (khi cắt áo...); đầu xơ ra, đầu không bện (của sợi dây thừng...) đầu thừa đuôi thẹo, phần bỏ đi
|
|