disgusted
tính từ chán ghét, phẫn nộ
disgusted | [dis'gʌstid] | | tính từ | | | chán ghét, phẫn nộ | | | they are very disgusted with their boss | | họ quá chán ghét ông chủ của mình | | | we are extremely disgusted at the groundless remarks | | chúng tôi vô cùng phẫn nộ về những lời nhận xét vô căn cứ |
|
|