decrepitation
decrepitation | [di,krepi'tei∫n] | | danh từ | | | sự nổ lép bép, sự nổ lách tách | | | sự rang cho đến khi hết nổ, sự nung khô cho đến khi hết nổ |
/di,krepi'teiʃn/
danh từ sự nổ lép bép, sự nổ lách tách sự rang cho đến khi hết nổ, sự nung khô cho đến khi hết nổ
|
|