Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
crocket




danh từ
(kiến trúc) trang trí hình lá



crocket
['krɔkit]
danh từ
(kiến trúc) trang trí hình lá


Related search result for "crocket"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.