Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
connotation




connotation
[,kɔnou'tei∫n]
danh từ
nghĩa rộng; ý nghĩa (của một từ)


/,kɔnou'teiʃn/

danh từ
nghĩa rộng; ý nghĩa (của một từ)

Related search result for "connotation"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.