commentator
commentator | ['kɔmenteitə] | | danh từ | | | nhà bình luận | | | người viết chú thích, người viết dẫn giải | | | người tường thuật; người thuyết minh (đài phát thanh, phim) |
/'kɔmmenteitə/
danh từ nhà bình luận người viết chú thích, người viết dẫn giải người tường thuật; người thuyết minh (đài phát thanh, phim)
|
|