Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cervine




cervine
['sə:vain]
tính từ
thuộc về hươu nai; như hươu nai


/'sə:vain/

tính từ
(thuộc) hươu nai; như hươu nai

Related search result for "cervine"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.