Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
buccal




tính từ
thuộc miệng; thuộc má



buccal
['bʌkl]
tính từ
thuộc miệng; thuộc má


Related search result for "buccal"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.