banquet
banquet | ['bæηkwit] | | danh từ | | | bữa ăn trọng thể chuẩn bị công phu, nhân một sự kiện đặc biệt và có đọc diễn văn; tiệc lớn | | | a wedding banquet | | tiệc cưới | | ngoại động từ | | | thết (ai) tiệc lớn |
/'bæɳkwit/
danh từ tiệc lớn
ngoại động từ thết tiệc lớn
nội động từ ăn tiệc, dự tiệc
|
|