antimech
antimech | [,ænti'mek] | | Cách viết khác: | | antimechanized | | [,ænti'mekənaizd] | | tính từ | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chống tăng | | | antimech weapon | | vũ khí chống tăng |
/'ænti'mek/ (antimechanized) /'ænti'mekənaizd/
tính từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chống tăng antimech weapon vũ khí chống tăng
|
|