anathematize
anathematize | [ə'næθimətaiz] | | Cách viết khác: | | anathematise | | [ə'næθimətaiz] | | ngoại động từ | | | rủa, nguyền rủa | | | rút phép thông công, đuổi ra khỏi giáo phái |
/ə'næθimətais/ (anathematise) /ə'næθimətais/
ngoại động từ rủa, nguyền rủa rút phép thông công, đuổi ra khỏi giáo phái
|
|