abide
/ə'baid/
nội động từ (abode; abode, abide)
tồn tại; kéo dài
this mistake will not abide for ever sai lầm này sẽ không thể kéo dài mãi được
( by) tôn trọng, giữ, tuân theo, chịu theo; trung thành với
to abide by one's friend trung thành với bạn
(từ cổ,nghĩa cổ) ở, ngụ tại
to abide with somebody ở với ai
ngoại động từ
chờ, chờ đợi
to abide one's time chờ thời cơ
chịu đựng, chịu
we can't abide his fits of temper chúng tôi không thể chịu được những cơn nóng giận của hắn
chống đỡ được (cuộc tấn công)
|
|