crucifixion
crucifixion | [,kru:si'fik∫n] | | danh từ | | | (trường hợp) đóng đinh hoặc bị đóng đinh trên hình chữ thập | | | the Crucifixion | | | bức vẽ Chúa Giê-xu bị đóng đinh trên thánh giá; tượng Chúa bị đóng đinh trên thánh giá |
/,kru:si'fikʃn/
danh từ sự đóng đinh (một người) vào giá chữ thập !the Crucifixion bức vẽ Chúa Giê-xu bị đóng đinh trên thánh giá; tượng Chúa bị đóng đinh trên thánh giá;
|
|