|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phúc thẩm
| [phúc thẩm] | | | to hear an appeal; to rehear a trial; to reconsider; to review | | | Ông ấy yêu cầu phúc thẩm trường hợp của ông ấy | | He asked for a review of his case; He asked to be retried | | | Phúc thẩm một bản án | | To review a judgement |
Reconsider cases tried by lower court Tòa phúc thẩm A court of appeal
|
|
|
|