| ['sə:dʒəri] |
| danh từ |
| | khoa phẫu thuật; sự mổ |
| | plastic/cosmetic surgery |
| phẫu thuật tạo hình/thẩm mỹ |
| | qualified in surgery and medecine |
| đủ trình độ chuyên môn về phẫu thuật và nội khoa |
| | to prepare the patient for surgery |
| chuẩn bị người bệnh để mổ |
| | phòng khám bệnh; giờ khám bệnh |
| | surgery hours |
| những giờ khám bệnh |
| | surgery lasts from 9am to 10am |
| giờ khám bệnh (kéo dài) từ 9 đến 10 giờ sáng |
| | (thông tục) thời gian một nghị sĩ gặp những người dân mà ông ta đại diện để họ hỏi ý kiến; buổi tiếp dân |