|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pipeclay
pipeclay | ['paipklei] | | danh từ | | | đất sét trắng (dùng làm tẩu thuốc lá) | | | (quân sự) bột đất sét trắng (để đánh các đồ da trắng) | | | (nghĩa bóng) sự chú ý quá tỉ mỉ đến quân phục |
/'paipklei/
danh từ đất sét trắng (dùng làm tẩu thuốc lá) (quân sự) bột đất sét trắng (để đánh các đồ da trắng) (nghĩa bóng) sự chú ý quá tỉ mỉ đến quân phục
ngoại động từ đánh (các đồ da trắng) bằng bột đất sét trắng
|
|
|
|