người phụ nữ có những đức tính tốt và cách cư xử đàng hoàng
cô nương, tiểu thư
Lady Isabella
tiểu thư Isabella
she was a lady by birth
cô ấy sinh ra đã là một tiểu thư quý phái
ask that lady to speak in recommendation of your friend
hãy nhờ cô ấy tiến cử bạn anh
quý bà
ladies and gentlemen
thưa quý bà, quý ông
Lady Chairwoman
(Meanings of Example) Quý bà chủ tịch
Lady President
Tổng thống phu nhân
dùng như một từ xưng hô
hey lady - stop fussing!
này bà ơi, đừng làm nhặng xị nữa!
(Lady) danh hiệu dùng cho vợ một nhà quý tộc; phu nhân
Lady Churchill
phu nhân Churchill
người yêu
bà chủ; người đàn bà nắm quyền bính trong tay
the lady of the manor
bà chủ trang viên
the lady of the house
bà chủ nhà
young lady
cô bạn gái, người bạn gái
Our Lady
Đức Mẹ đồng trinh
a lady doctor
bà bác sĩ, nữ bác sĩ
/'leidi/
danh từ vợ, phu nhân Lady Bertrand Russell phu nhân Béc-tơ-răng Rút-xen nữ, đàn bà ladys watch đồng hồ nữ lady doctor nữ bác sĩ ladies and gentlemen thưa quý bà, quý ông người yêu bà chủ; người đàn bà nắm quyền binh trong tay the lady of the manor bà chủ trang viên !Our Lady Đức Mẹ đồng trinh