first lady
first+lady | ['fə:st'leidi] | | danh từ | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vợ tổng thống; vợ thống đốc bang | | | người đàn bà trội nhất (trong (nghệ thuật)) |
/'fə:st'leidi/
danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vợ tổng thống; vợ thông đốc bang người đàn bà trội nhất (trong nghệ thuật)
|
|