Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (鎢)
[wū]
Bộ: 金 (钅,釒) - Kim
Số nét: 13
Hán Việt: Ô
vôn-fram; (Kí hiệu W) (Anh: wolfram)。金属元素,符号 W (wolfram)。灰色或棕黑色,硬而脆的结晶,能耐高温。用来制造灯丝和特种合金钢。
Từ ghép:
钨钢 ; 钨砂 ; 钨丝



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.