Chuyển bộ gõ


Từ điển Nhật Việt (Japanese Vietnamese Dictionary)
複数


「 ふくすう 」
phức số
n
số nhiều
複数のものに賭ける: Đánh cuộc mọi thứ
複数のことを同時に行う: Tiến hành nhiều công việc cùng một lúc.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.