Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
衰弱


[shuāiruò]
1. suy nhược (thân thể)。(身体)失去了强盛的精力、机能。
身体衰弱。
suy nhược cơ thể.
神经衰弱。
suy nhược thần kinh.
心脏衰弱。
suy tim.
2. suy yếu (sự vật)。(事物)由强转弱。
在我军有力反击下,敌军攻势已经衰弱。
trước sự đánh trả của quân ta, thế tiến công của địch đã suy yếu.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.