Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
表情


[biǎoqíng]
1. diễn cảm; biểu cảm; diễn xuất。从面部或姿态的变化上表达内心的思想感情。
这个演员善于表情。
diễn viên này khéo diễn xuất
2. nét mặt; vẻ mặt; biểu lộ tình cảm。表现在面部或姿态上的思想感情。
他脸上流露出兴奋的表情。
trên mặt anh ta toát nên vẻ hứng khởi
表情不自然。
nét mặt không được tự nhiên



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.