Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (蒼)
[cāng]
Bộ: 艸 (艹) - Thảo
Số nét: 10
Hán Việt: THƯƠNG
1. xanh biếc; biêng biếc; biếc (vừa lam vừa lục)。青色(包括蓝和绿)。
苍松翠柏。
tùng xanh bách biếc
2. xám trắng; xám nhạt; bạc。灰白色。
苍髯。
râu bạc
3. trời xanh; không trung。指天或天空。
4. họ Thương。姓。
Từ ghép:
苍白 ; 苍苍 ; 苍翠 ; 苍黄 ; 苍劲 ; 苍老 ; 苍凉 ; 苍龙 ; 苍鹭 ; 苍茫 ; 苍莽 ; 苍铅 ; 苍穹 ; 苍生 ; 苍生涂炭 ; 苍天 ; 苍头 ; 苍鹰 ; 苍蝇 ; 苍蝇拍子 ; 苍郁 ; 苍术



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.