|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
精细
| [jīngxì] | | | tinh tế; thấu đáo; tinh vi; chính xác。精密细致。 | | | 这一座象牙雕像,手工十分精细。 | | bức tượng ngà voi này được chạm trổ với tay nghề vô cùng tinh vi. | | | 他遇事冷静,考虑问题特别精细。 | | khi gặp chuyện anh ấy rất điềm tĩnh, suy nghĩ vấn đề rất là thấu đáo. |
|
|
|
|