Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
精细


[jīngxì]
tinh tế; thấu đáo; tinh vi; chính xác。精密细致。
这一座象牙雕像,手工十分精细。
bức tượng ngà voi này được chạm trổ với tay nghề vô cùng tinh vi.
他遇事冷静,考虑问题特别精细。
khi gặp chuyện anh ấy rất điềm tĩnh, suy nghĩ vấn đề rất là thấu đáo.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.