Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (笓)
[bì]
Bộ: 竹 - Trúc
Số nét: 16
Hán Việt: BÍ
1. lược dầy; lược chải chí; lược bí。 (篦子)中间有横木,两侧有密齿的梳头用具。
2. chảy lược bí; chải chí。用篦子梳。
篦头
chải đầu bằng lược bí
Từ ghép:
篦子



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.