Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
私立


[sīlì]
1. tư nhân; tư (trường học, bệnh viện...)。私人设立(用于学校、医院等)。
2. của tư nhân。私人设立的。
私立学校。
trường tư; trường dân lập.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.