Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
盘陀


[pántuó]
1. lởm chởm; gồ ghề; mấp mô。形容石头不平。
2. quanh co; uốn lượn; uốn khúc。曲折回旋。
盘陀路。
đường quanh co.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.