Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[biē]
Bộ: 疒 - Nạch
Số nét: 15
Hán Việt: BIẾT
ma-cà-bông。见瘪三。
Ghi chú: 另见biě
Từ ghép:
瘪三
Từ phồn thể: (癟)
[biě]
Bộ: 疒(Nạch)
Hán Việt: BIẾT
móm; móp; móp méo; bẹp; lép; xẹp; óp; tẹt; đét; quắt queo; tóp。物体表面凹下去;不饱满。
干瘪。
khô tóp; khô quắt; khô đét
瘪谷。
lúa lép
没牙瘪嘴儿。
không răng miệng móm
车带瘪了。
lốp xe xẹp rồi
乒乓球瘪了。
trái ping-pong móp rồi
瘪鼻子。
mũi tẹt
Ghi chú: 另见biē
Từ ghép:
瘪螺痧 ; 瘪瘦 ; 瘪塌塌



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.