Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[zhuó]
Bộ: 玉 (王,玊) - Ngọc
Số nét: 13
Hán Việt: TRÁC
mài; giũa; đẽo; gọt。雕刻玉石,使成器物。
精雕细琢
chạm trổ tỉ mỉ; chạm trổ tinh vi.
玉不琢,不成器。
ngọc bất trác, bất thành khí; ngọc không đẽo gọt thì không thành đồ trang sức.
翡翠琢成的小壶。
cái lọ đẽo từ đá ngọc xanh.
Từ ghép:
琢磨 ; 琢石
[zuó]
Bộ: 王(Vương)
Hán Việt: TRÁC
suy nghĩ; suy xét。琢磨。
Từ ghép:
琢磨



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.