Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
理事


[lǐshì]
xử lý công việc; thăm hỏi tình hình。处理事务;过问事情。
他是个不当家不理事的人。
anh ấy là người không biết lo liệu, sắp xếp công việc gia đình.
[lǐ·shì]
người thường trực; người quản lý (đại diện cho một đoàn thể thi hành nhiệm vụ, xử lý mọi việc)。代表团体行使职权并处理事情的人。
理事会。
ban quản lý
常务理事。
ban quản lý thường trực.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.