|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
理事
| [lǐshì] | | | xử lý công việc; thăm hỏi tình hình。处理事务;过问事情。 | | | 他是个不当家不理事的人。 | | anh ấy là người không biết lo liệu, sắp xếp công việc gia đình. | | [lǐ·shì] | | | người thường trực; người quản lý (đại diện cho một đoàn thể thi hành nhiệm vụ, xử lý mọi việc)。代表团体行使职权并处理事情的人。 | | | 理事会。 | | ban quản lý | | | 常务理事。 | | ban quản lý thường trực. |
|
|
|
|