|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
珠
| [zhū] | | Bộ: 玉 (王,玊) - Ngọc | | Số nét: 10 | | Hán Việt: CHU, CHÂU | | | 1. châu ngọc; ngọc trai。珠子。 | | | 珠宝 | | châu báu | | | 夜明珠 | | dạ minh châu | | | 2. giọt; hạt; viên。(珠儿)小的球形的东西。 | | | 眼珠儿。 | | con ngươi | | | 泪珠儿。 | | nước mắt; giọt nước mắt; giọt lệ | | | 水珠儿。 | | giọt nước | | | 滚珠儿。 | | viên bi; viên bi bằng thép | | Từ ghép: | | | 珠宝 ; 珠翠 ; 珠光宝气 ; 珠玑 ; 珠联璧合 ; 珠算 ; 珠圆玉润 ; 珠子 |
|
|
|
|