Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
特地


[tèdì]
riêng; chuyên; đặc biệt; chỉ。副词,表示专为某件事。
他昨天特地来看你,你没在。
hôm qua, anh ấy có lòng đến thăm anh, nhưng anh không có nhà.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.