Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
清理


[qīnglǐ]
thanh lý; kiểm kê; dọn dẹp。彻底整理或处理。
清理仓库。
thanh lý kho.
清理帐目。
kiểm kê tài khoản.
清理积案。
giải quyết các hồ sơ còn tồn đọng.
清理古代文献。
kiểm kê các văn hiến cổ đại.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.