Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
泼辣


[pō·la]
1. đanh đá; chua ngoa; tai ngược; đáo để。凶悍而不讲理。
2. năng nổ; tháo vát; dũng mãnh。有魄力;勇猛。
大胆泼辣。
gan dạ hùng dũng.
干活很泼辣。
làm việc rất năng nổ.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.