Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
款项


[kuǎnxiàng]
1. khoản tiền; món tiền; số tiền。为某种用途而储存或支出的钱(多指机关、团体等进出的数目较大的钱)。
2. điều khoản (pháp lệnh, qui tắc, điều ước)。(法令、规章、条约等)条文的项目。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.