Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
概况


[gàikuàng]
tình hình chung; tình hình tổng quát; tình hình đại khái。大概的情况。
生活概况
tình hình chung của cuộc sống.
敦煌历史概况
tình hình tổng quát về lịch sử Đôn Hoàng.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.