Chuyển bộ gõ


Từ điển Nhật Việt (Japanese Vietnamese Dictionary)
杜絶


{とぜつ}
{stoppage} , sự ngừng lại, sự đình chỉ, sự tắc, sự nghẽn
{interruption} , sự gián đoạn; sự bị gián đoạn, sự đứt quãng, sự ngắt lời; sự bị ngắt lời, cái làm gián đoạn, sự ngừng, (điện học) sự ngắt
{cessation} , sự dừng, sự ngừng, sự đình, sự chấm dứt
{suspension} , sự treo, sự đình chỉ, sự ngưng lại; sự đình chỉ công tác; sự đình bản (một tờ báo...), (hoá học) thể vẩn


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.