|
Từ điển Nhật Việt (Japanese Vietnamese Dictionary)
杜絶
{とぜつ} {stoppage} , sự ngừng lại, sự đình chỉ, sự tắc, sự nghẽn {interruption} , sự gián đoạn; sự bị gián đoạn, sự đứt quãng, sự ngắt lời; sự bị ngắt lời, cái làm gián đoạn, sự ngừng, (điện học) sự ngắt {cessation} , sự dừng, sự ngừng, sự đình, sự chấm dứt {suspension} , sự treo, sự đình chỉ, sự ngưng lại; sự đình chỉ công tác; sự đình bản (một tờ báo...), (hoá học) thể vẩn
|
|
|
|