Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
承受


[chéngshòu]
1. tiếp nhận; nhận lấy; chịu đựng; chấp nhận; thừa nhận。接受;禁受。
在革命斗争中,要承受住各种考验
trong đấu tranh cách mạng phải chấp nhận mọi sự thử thách.
这块小薄板承受不住一百斤的重量。
miếng ván nhỏ này không chịu nổi trọng lượng 100 cân.
2. kế thừa; thừa kế; thừa hưởng; hưởng (tài sản, quyền lợi)。继承(财产、权利等)。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.